
![]()
Hũ 15g
Hương cola chanh
Hũ 15g
| Thành phần | Đường, Cốt gôm, Dextrose monohydrate, Glucose syrup, Bột gạo nếp, Hương Cola nhân tạo, Chất điều chỉnh độ axit (INS 330), Gelatin, Chất làm bóng (INS 903, INS 901, INS 904), Chất làm ẩm (INS 422), Màu thực phẩm tự nhiên (INS 150c). |
|---|---|
| Thông tin dinh dưỡng | - |
| Halal | ○ |
| Thành phần có thể gây dị ứng | Lecithin đậu nành |
| Nơi sản xuất | Việt Nam |
| Mã vạch | 8934677000686 |
| Nhóm sản phẩm | Fusen no mi |
| Bản công bố | 03-GF/LTV/2019 |
| Ngày công bố | 08/11/2019 |
| Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |

![]()
Hũ 15g
Hương Cam
Hũ 15g
| Thành phần | Đường, Cốt gôm, Dextrose monohydrate, Glucose syrup, Chất điều chỉnh độ axit (INS 330), Bột gạo nếp, Hương cam tự nhiên (≤ 1%), Chất làm ẩm (INS 422), Gelatin, Chất làm bóng (INS 903, INS 901, INS 904), Màu thực phẩm tổng hợp (INS 110). |
|---|---|
| Thông tin dinh dưỡng | - |
| Halal | ○ |
| Thành phần có thể gây dị ứng | Lecithin đậu nành |
| Nơi sản xuất | Việt Nam |
| Mã vạch | 8934677000662 |
| Nhóm sản phẩm | Fusen no mi |
| Bản công bố | 01-GF/LTV/2019 |
| Ngày công bố | 08/11/2019 |
| Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |

![]()
Hũ 15g
Hương dâu
Hũ 15g
| Thành phần | Đường, Cốt gôm, Dextrose monohydrate, Glucose syrup, Bột gạo nếp, Chất điều chỉnh độ axit (INS 330), Hương dâu nhân tạo, Gelatin, Chất làm ẩm (INS 422), Chất làm bóng (INS 903, INS 901, INS |
|---|---|
| Thông tin dinh dưỡng | - |
| Halal | ○ |
| Thành phần có thể gây dị ứng | Lecithin đậu nành |
| Nơi sản xuất | Việt Nam |
| Mã vạch | 8934677000655 |
| Nhóm sản phẩm | Fusen No Mi |
| Bản công bố | 02-GF/LTV/2019 |
| Ngày công bố | 08/11/2019 |
| Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |

![]()
HŨ 13,8 g
Hương việt quất
HŨ 13,8 g
| Thành phần | Đường, cốt gôm, đường dextrose, mạch nha, bột gạo nếp, chất điều chỉnh độ acid (INS 330), hương liệu việt quất nhân tạo, gelatin, chất làm ẩm (INS 422), chất làm bóng (INS 901, INS 903, INS 904), chất nhũ hóa (INS 473), màu thực phẩm tổng hợp (INS 122, INS 133). |
|---|---|
| Thông tin dinh dưỡng | Thông tin dinh dưỡng: |
| Halal | Không có |
| Thành phần có thể gây dị ứng | Lecithin đậu nành |
| Nơi sản xuất | Thai Lotte Co.,Ltd |
| Mã vạch | 8934677048015 |
| Nhóm sản phẩm | KẸO GUM |
| Ngày công bố | 11/11/2025 |
| Số công bố | 01-GF/LTV/2025 |
| Bản chứng nhận của bên thứ ba | VNT/F25/1021457 |
| Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |



