3.2 g
LOTTE Doraemon kẹo gum hương cam
3.2 g
Thành phần | Đường; Cốt gôm; Nha; Chất điều chỉnh độ axit INS 330; Hương cam tự nhiên (0,6%); Chất làm ẩm INS 422; Chất nhũ hóa INS 473; Màu thực phẩm tổng hợp INS 110 |
---|---|
Thông tin dinh dưỡng | - |
Halal | ○ |
Thành phần có thể gây dị ứng | Lecithin đậu nành |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Mã vạch | 8934677042112 |
Nhóm sản phẩm | Doraemon |
Bản tự công bố | 01-GD/LTV/2018 |
Bản chứng nhận của bên thứ ba | KT3-03360BTP8 |
Ngày công bố | 04/05/2018 |
Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |
Hộp 9.6 g
Kẹo gum hương cam
Hộp 9.6 g
Thành phần | Đường; Cốt gôm; Nha; Chất điều chỉnh độ axit INS 330; Hương cam tự nhiên (0,6%); Chất làm ẩm INS 422; Chất nhũ hóa INS 473; Màu thực phẩm tổng hợp INS 110 |
---|---|
Thông tin dinh dưỡng | - |
Halal | ○ |
Thành phần có thể gây dị ứng | Lecithin đậu nành |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Mã vạch | 8934677012306 |
Nhóm sản phẩm | Doraemon |
Bản tự công bố | - |
Ngày công bố | 13/04/2018 |
Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |
Hương mix berries
13.5g
LOTTE Doraemon kẹo gum hương vị biến hóa
Hương mix berries
Thành phần | Đường; Cốt gôm; Nha; hương nhân tạo (mixed berries, dứa); Chất điều chỉnh độ acid (INS 330); Chất giữ ẩm (INS 422); Chất nhũ hóa (INS 473); Dầu MCT; Màu thực phẩm tổng hợp (INS 124, INS 133, INS 102) |
---|---|
Thông tin dinh dưỡng | − |
Halal | ○ |
Thành phần có thể gây dị ứng | Lecithin đậu nành |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Mã vạch | 8934677051121 |
Nhóm sản phẩm | Doraemon |
Bản công bố | 01-GD/LTV/2019 |
Ngày công bố | 08/03/2019 |
Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |
13.5g
Thành phần | Đường; Cốt gôm; Nha; hương nhân tạo (mixed berries, dứa); Chất điều chỉnh độ acid (INS 330); Chất giữ ẩm (INS 422); Chất nhũ hóa (INS 473); Dầu MCT; Màu thực phẩm tổng hợp (INS 124, INS 133, INS 102) |
---|---|
Thông tin dinh dưỡng | - |
Halal | ○ |
Thành phần có thể gây dị ứng | Lexitin đậu nành |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Mã vạch | 8934677051114 |
Nhóm sản phẩm | Doraemon |
Bản công bố | 01-GD/LTV/2019 |
Ngày công bố | 08/03/2019 |
Chứng nhận của bên thứ ba | KT3-00905ATP9-1 |
Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |