94ml
Hộp 270ml
Yukimi (Vanilla)
94ml
Thành phần | Đường, siro bắp, bột gạo, dairy product (bột sữa tách béo 10%, bơ), dầu thực vật, siro bắp fructose, tinh bột bắp, bột lòng trắng trứng, chất ổn định (dextrin), muối, chất nhũ hóa (este của acid béo với propylene glycol; este của polyglycerol với acid béo), chất ổn định (gôm gua; gôm đậu carob/gôm đậu locust; carrageenan), tinh bột biến tính (oxidized starch), hương tổng hợp (hương vani, hương sữa), màu thực phẩm tự nhiên (chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based; chất chiết xuất từ gardenia yellow). |
---|---|
Thông tin dinh dưỡng | Đơn vị tính 47 ml:Năng lượng: 82 kcal, Tổng hàm lượng chất béo: 2.8 g (cholesterol: 2 mg), Hàm lượng Protein 1 g, Tổng hàm lượng carbohydrate 13.2 g (đường 5.2 g), Hàm lượng Natri 15 mg |
Halal | - |
Thành phần có thể gây dị ứng | Sữa, trứng |
Nơi sản xuất | Nhật Bản |
Mã vạch | 45116568 |
Nhóm sản phẩm | Kem |
Bản công bố | 26871/2017/ATTP-XNCB |
Ngày công bố | 07/08/2017 |
Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |
Hộp 270ml
Thành phần | Đường, siro bắp, bột gạo, dairy product (bột sữa tách béo 10%, bơ), dầu thực vật, siro bắp fructose, tinh bột bắp, bột lòng trắng trứng, chất ổn định (dextrin), muối, chất nhũ hóa (este của acid béo với propylene glycol; este của polyglycerol với acid béo), chất ổn định (gôm gua; gôm đậu carob/gôm đậu locust; carrageenan), tinh bột biến tính (oxidized starch), hương tổng hợp (hương vani, hương sữa), màu thực phẩm tự nhiên (chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based; chất chiết xuất từ gardenia yellow). |
---|---|
Thông tin dinh dưỡng | Đơn vị tính 30 ml: Năng lượng: 52 kcal, Tổng hàm lượng chất béo: 1.8 g (cholesterol: 1 mg), Hàm lượng Protein 0.6 g, Tổng hàm lượng carbohydrate 8.4 g (đường 3.3 g), Hàm lượng natri 9 mg |
Halal | - |
Thành phần có thể gây dị ứng | Sữa, trứng |
Nơi sản xuất | Nhật Bản |
Mã vạch | 4953823080543 |
Nhóm sản phẩm | Kem |
Bản công bố | 26871/2017/ATTP-XNCB |
Ngày công bố | 07/08/2017 |
Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |
191,7g
YUKIMI DAIFUKU CHOCOLATE
191,7g
Thành phần | Nước, đường, siro bắp, bột gạo nếp 9%, dầu thực vật (dầu cọ, dầu dừa), sữa bột tách béo, khối cacao nguyên chất 2%, cacao 1%, tinh bột ngô, bột lòng trắng trứng, muối, chất nhũ hóa (INS 471), chất ổn định (INS 417, INS 415, INS 412, INS 410), chất làm dày (INS 1404), hương liệu tổng hợp (hương sô cô la, hương vani). |
---|---|
Thông tin dinh dưỡng | Cho 1 viên kem: 21,3 g |
Halal | - |
Thành phần có thể gây dị ứng | Trong sản phẩm có chứa trứng, sữa; có thể chứa đậu nành, lúa mì và gluten. |
Nơi sản xuất | Nhật Bản |
Mã vạch | 4953823982533 |
Nhóm sản phẩm | Kem |
Bản công bố | 01-IY/LTV/2023 |
Ngày công bố | 28/04/2023 |
Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |
191g
KEM YUKIMI DAIFUKU TRÀ XANH
191g
Thành phần | Nước, siro bắp, đường, bột nếp 9%, dầu thực vật (dầu cọ, dầu dừa), bột sữa tách béo, bột trà xanh 0.6%, tinh bột bắp, bột lòng trắng trứng, muối, chất ổn định (INS 412, INS 410, INS 407), chất nhũ hóa (INS 471), chất làm dày (INS 1404), hương liệu tổng hợp (hương trà xanh, hương sữa). |
---|---|
Thông tin dinh dưỡng | Cho 1 viên kem: 21,3 g |
Halal | - |
Thành phần có thể gây dị ứng | Trong sản phẩm có chứa trứng, sữa; có thể chứa đậu nành, lúa mì và gluten. |
Nơi sản xuất | Nhật Bản |
Mã vạch | 4953823415581 |
Nhóm sản phẩm | Kem |
Bản công bố | 02-IY/LTV/2023 |
Ngày công bố | 28/04/2023 |
Chứng nhận khảo nghiệm của bên thứ ba |
Tải xuống |